Đầu ghi hình Hybrid TVI-IP 4 kênh TURBO 4.0 HIKVISION DS-7204HUHI-K1 (hỗ trợ Alarm)
-Đầu ghi hình HD-TVI 4 kênh 5MP Turbo HD.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.265 PRO/H.265 PRO+.
-Hỗ trợ H265 PRO+ giúp giảm băng thông và tăng thời gian lưu trữ gấp 4 LẦN so với chuẩn H.265.
-Tương thích với tín hiệu ngõ ra HDMI, VGA (1920 x 1080P).
-Khoảng cách kết nối camera: Tối đa 1200 mét với cáp đồng trục.
-Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA, dung lượng lưu trữ mỗi ổ 8TB.
– Hỗ trợ 1 kênh Audio ngõ vào, 1 kênh Audio ngõ ra.
-Hỗ trợ 4 kênh Alarm ngõ vào, 1 kênh Alarm ngõ ra.
-Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0.
-Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh.
-Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu.
-Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ. Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình. Xem qua mạng chất lượng cao.
-Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động: iPhone, iPad và hệ điều hành Android.
-Đầu ghi hình hỗ trợ 3 loại camera: HD-TVI camera, AHD, Analog camera và IP camera.
-Hỗ trợ thêm 4 camera IP 8 Megapixel (tối đa 8 camera IP khi giảm số kênh TVI).
-Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 4 kênh.
-Nguồn điện: 12VDC.
-Công suất tiêu thụ: ≤ 10W.
-Kích thước: 315 x 242 x 45mm.
-Trọng lượng: ≤1.16kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-7204HUHI-K1 |
Video/Audio Input | |
Audio Input | 4-ch |
Video Compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Analog and HD-TVI video input | 4-ch, BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)connection |
Supported camera types | Support HDTVI input: 4 MP, 3 MP, 1080p30, 1080p25, 720p60, 720p50, 720p30, 720p25; Note: The 3 MP signal input is only available for channel 1 of DS-7204HQHI-K1, for channel 1/2of DS-7208HQHI-K1, and for channel 1/2/3/4 of DS-7216HQHI-K1. |
Support AHD input: 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 | |
Support CVI input: 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 | |
Support CVBS input | |
Video Input Interface | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression | G.711u |
Audio Input Interface | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output | |
CVBS Output | 1-ch, BNC(1.0Vp-p,75Ω), resolution:PAL:704×576, NTSC:704×480 |
HDMI/VGA Output | 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz |
Recording resolution | 5 MP/4 MP/3 MP/1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF |
Frame Rate | Main stream: 5 MP@12fps/4 MP@15fps/3 MP@18fps 1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) |
Sub-stream: WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) | |
Video Bit Rate | 32 Kbps-6 Mbps |
Stream Type | Video/Video&Audio |
Audio Output | 1-ch RCA(Linear, 1kΩ) |
Audio Bit Rate | 64kbps |
Dual Stream | Support |
Synchronous Playback | 4-ch |
Network management | |
Remote connections | 32 |
Network protocols | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP, HTTPS, ONVIF |
Hard Disk Driver | |
Interface Type | 1 SATA Interface |
Capacity | Up to 8TB capacity for each disk |
External Interface | |
Network Interface | 1; 10M / 100M self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface | 2 USB 2.0 Interfaces |
Serial Interface | 1; standard RS-485 serial interface, half-duplex |
General | |
Power Supply | 12V DC |
Consumption | ≤ 10W(without hard disks) |
Working Temperature | -10 °C ~+55 °C |
Working Humidity | 10% ~ 90% |
Dimensions | 315 × 242 × 45 mm |
Weight | ≤ 1.16 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.