Đầu ghi hình HD-TVI 4 kênh HIKVISION DS-7304HQHI-F4/N
– Đầu ghi hình HD-TVI 4 kênh.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264, H.264+ cho hình ảnh đẹp sắc nét.
– Cổng màn hình HDMI và cổng CVBS.
– Khoảng cách kết nối đến camera: Tối đa 1200 mét với cáp đồng trục.
– Ghi hình trên ổ cứng SATA gắn trong.
– Hỗ trợ 4 ổ cứng SATA dung lượng 6TB.
– Hỗ trợ 4 kênh ngõ vào Audio.
– 16 kênh ngõ vào báo động, 4 kênh ngõ ra báo động.
– Hỗ trợ xem lại nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh.
– Tích hợp hệ thống cảnh báo bằng âm thanh và qua email.
– Hỗ trợ chế độ chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu.
– Cổng giao tiếp RS-485 để điều khiển các camera PTZ.
– Có thể chỉnh thứ tự các ô camera trên màn hình.
– Xem qua mạng chất lượng cao.
– Hỗ trợ xem bằng điện thoại di động: iPhone, iPad và hệ điều hành Android.
– Tính năng vượt trội: Có thể tích hợp camera analog, camera HD-TVI, AHD, camera IP trên cùng một đầu ghi hình.
– Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo.
– Có thể add thêm 2 camera IP vào đầu ghi HD-TVI: Đầu ghi hình 4 kênh add thêm tối đa 6 camera IP (giảm số camera TVI tương đương số camera IP gắn thêm).
– Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 4 kênh.
– Nguồn điện cung cấp: 100 – 240VAC.
– Công suất tiêu thụ: ≤ 30W.
– Kích thước: 445 x 390 x 70mm.
– Trọng lượng: ≤ 5kg.
Đặc tính kỹ thuật
Video compression | H.264+/H.264 |
Video input | 4-ch, BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection |
Supported HDTVI input | 1080p/25Hz, 1080p/30Hz, 720p/25Hz, 720p/30Hz, 720P/50Hz, 720p/60Hz |
Supported AHD input | 720p/25Hz, 720p/30Hz |
CVBS input | Support |
IP video input | 2-ch (up to 6-ch), Up to 4MP resolution |
Audio compression | G.711u |
Audio input | 4-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
CVBS output | Support |
HDMI/ VGA output | HDMI: 1-ch, 4K (3840 x 2160)/ 30Hz, 2K (2560 x 1440)/ 60Hz, 1920 x 1080/ 60 Hz, 1280 x 1024/ 60 Hz, 1280 x 720/ 60Hz, 1024 x 768/60 Hz
VGA: 1-ch, 1920 x 1080/60 Hz, 1280 x 1024/60 Hz, 1280 x 720/60Hz, 1024 x 768/60 Hz |
Encoding resolution | When 1080p Lite mode not enabled: 1080p (non-real-time)/ 720p (non-real-time)/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF; When 1080p Lite mode enabled: 1080p lite/720p lite/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF |
Frame rate | Main stream: 25fps(P)/30fps(N)
Sub-stream: WD1/ 4CIF (non-real-time); CIF/ QVGA/ QCIF (real time) |
Video bit rate | 32 Kbps to 6 Mbps |
Audio output | 2-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Audio bit rate | 64 Kbps |
Dual-stream | Support |
Stream type | Video, Video & Audio |
Synchronous playback | 4-ch |
Remote connections | 128 |
Network protocols | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-connect Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF |
SATA | 4 SATA interfaces |
eSATA | Support |
Capacity | Up to 6TB capacity |
Two-way audio input | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (independent) |
Network interface | 1, RJ45 10M/100M/1000M self-adaptive Ethernet interface |
USB interface | 2 USB 2.0 on the front panel
1 USB 3.0 on the rear panel |
Serial interface | 1 RS-232 serial interface
1 RS-485 serial interface, full-duplex 1 RS-485 keyboard interface |
Alarm in/out | 16/4 |
Power supply | 100 to 240 VAC |
Consumption
(without HDD) |
≤ 30 W |
Dimensions | 445 x 390 x 70 mm |
Weight | ≤ 5 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.