Camera IP hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2420F-IW
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8″ Progressive Scan CMOS.
– Ống kính: 4mm/F2.0 (tùy chọn: 2.8mm, 6mm).
– Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel (1920 x1080p).
– Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
– Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.
– Tích hợp Micro và loa.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC dung lượng lên đến 128GB.
– Chức năng cảm biến hồng ngoại chuyển động của người PIR sensor (Passive Infrared sensor).
– Chức năng báo động khi có đột nhập, chuyển động, vượt hàng rào ảo…
– Hỗ trợ kết nối không dây Wifi, chức năng WPS.
– Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR (Dynamic Noise Reduction).
– Chức năng chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range).
– Tích hợp cổng Alarm In, Alarm Out.
– Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
– Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
– Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8′ Progressive Scan CMOS |
Signal System | PAL/NTSC |
Min. Illumination | 0.01Lux @(F1.2,AGC ON), 0 Lux with IR |
0.028Lux @(F2.0,AGC ON), 0 Lux with IR | |
Shutter time | 1/3 s to 1/100,000 s |
Lens | 4mm@ F2.0, Angle of view: 85° |
(2.8mm, 6mm optional) | |
Lens Mount | M12 |
Day& Night | IR cut filter with auto switch |
Wide Dynamic Range | Digital WDR |
Digital noise reduction | 3D DNR |
Compression Standard | |
Video Compression | H.264/MJPEG |
H.264 code profile | Main Profile |
Video bit rate | 32Kbps~8Mbps |
Audio Compression | G.711/G.722.1/G.726/MP2L2 |
Audio bit rate | 64Kbps(G.711) /16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726) /32-128Kbps(MP2L2) |
Image | |
Max. Image Resolution | 1920 x 1080 |
Frame Rate | 50Hz: 25fps(1920 × 1080), 25fps (1280 × 960), 25fps (1280 × 720) |
60Hz: 30fps(1920 × 1080), 30fps (1280 × 960), 30fps (1280 × 720) | |
Image Settings | Rotate mode, Saturation, Brightness, Contrast adjustable by client software or web browser |
BLC | Yes, zone configurable |
ROI | support |
3D DNR | support |
Network | |
Network Storage | NAS (Support NFS,SMB/CIFS) |
Alarm Trigger | Line Crossing, Intrusion Detection, Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm, Network disconnect , IP address conflict, Storage exception |
Protocols | TCP/IP,ICMP,HTTP,HTTPS,FTP,DHCP,DNS, DDNS,RTP,RTSP,RTCP, PPPoE,NTP,UPnP,SMTP,SNMP, IGMP,802.1X,QoS,IPv6,Bonjour |
Security | One-key reset, flash-prevention, dual streams, heartbeat, mirror, password protection, privacy |
mask, Watermark, IP address filtering, Anonymous access | |
System Compatibility | ONVIF, PSIA, CGI, ISAPI |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface |
Alarm Input | 1 |
Alarm Output | 1 |
On-board storage | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB |
Wi-Fi Specification (-W) | |
Wireless Standards | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Frequency Range | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | 20/40MHz Support |
Modulation Mode | 802.11b: CCK, QPSK, BPSK |
802.11g/n: OFDM | |
Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS |
Transmit Power | 11b: 17±1.5dBm @ 11Mbps |
11g: 14±1.5dBm @ 54Mbps | |
11n: 12.5±1.5dBm | |
Receive Sensitivity | 11b: -90dBm @ 11Mbps (Typical) |
11g: -75dBm @ 54Mpbs (Typical) | |
11n: -74dBm (Typical) | |
Transmission Rate | 11b: 11Mbps |
11g: 54Mbps | |
11n: up to 150Mbps | |
Wireless Range | 50m(depend on environment) |
Protocols | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
General | |
Operating Conditions | -30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F) |
Humidity 95% or less (non-condensing) | |
Power Supply | 12 V DC ± 10%, PoE (802.3at) |
Power Consumption | MAX. 4.5W |
IR Range | 10 meters |
PIR | Angle: 80° |
Dimensions | 72.3×89.9×131.3 |
Weight | 400g (0.88lbs) |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.