Camera IP Dome hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2120F-IW
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG.
– Ống kính: 4mm@ F2.0 (2.8mm, 6mm tùy chọn).
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel (1920 x 1080).
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD/ SDHC/ SDXC dung lượng lên đến 128GB.
– Hỗ trợ kết nối không dây Wi-fi.
– Hỗ trợ 2 luồng dữ liệu độc lập Dual-streams.
– Chức năng quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT).
– Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR (Dynamic Noise Reduction).
– Chức năng chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range).
– Chức năng báo động khi có đột nhập, chuyển động, vượt hàng rào ảo…
– Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
– Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
– Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
– Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-2CD2120F-IW |
Image Sensor | 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
Signal System | PAL/ NTSC |
Min. Illumination | 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) ,0 Lux with IR |
0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON) ,0 Lux with IR | |
Shutter time | 1/3 s to 1/100,000 s |
Lens | 4mm@ F2.0 (2.8mm, 6mm optional) |
Lens Mount | M12 |
Adjustment Range | Pan: 0° – 355°, Tilt: 0° – 75°, Rotation: 0-355° |
Day& Night | IR cut filter with auto switch |
Wide Dynamic Range | Digital WDR |
Digital noise reduction | 3D DNR |
Compression Standard | |
Video Compression | H.264/ MJPEG |
H.264 code profile | Main Profile |
Video bit rate | 32Kbps~8Mbps |
Dual Stream | Yes |
Image | |
Max. Image Resolution | 1920 x 1080 |
Frame Rate | 50Hz: 25fps (1920 x 1080), 25fps (1280 x 960), 25fps (1280 x 720) |
60Hz: 30fps (1920 x 1080), 30fps (1280 x 960), 30fps (1280 x 720) | |
Image Settings | Rotate mode, Saturation, Brightness, Contrast adjustable by client software or web browser |
BLC | Yes, zone configurable |
Network | |
Network Storage | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128G, NAS (NFS, SMB/CIFS) |
Alarm Trigger | Line Crossing, Intrusion Detection, Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm, Network disconnect , IP address conflict, Storage exception |
Protocols | TCP/ IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
Security | User Authentication, Watermark, IP address filtering, anonymous access, flickerless, heartbeat, video mask |
System Compatibility | ONVIF, PSIA, CGI, ISAPI |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10/ 100Mbps Ethernet interface |
Wi-Fi Specification (-W) | |
Wireless Standards | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Frequency Range | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | 20/40MHz Support |
Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS |
Wireless Range | 50m (depend on environment) |
Protocols | 802.11b: CCK, QPSK, BPSK |
802.11g/n: OFDM | |
General | |
Power Supply | 12 VDC ± 10%, PoE (802.3at) |
Power Consumption | Max. 5.3W |
Impact Protection | IEC60068-2-75Eh, 50J; EN50102, IK10 |
Weather Proof | IP66 |
IR Range | Up to 30m |
Dimensions | Φ111 x 82mm |
Weight | 500g |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.