Camera IP Dome hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2F22FWD-IWS
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264, H.264+, MJPEG.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel (1920 x 1080).
– Ống kính: 2.8mm, 4mm, 6mm @F2.0.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC dung lượng lên đến 128GB.
– Tích hợp cổng cắm Audio in/ out.
– 1 kênh báo động ngõ vào, 1 kênh báo động ngõ ra.
– Chức năng báo động khi có đột nhập, chuyển động, vượt hàng rào ảo…
– Hỗ trợ kết nối không dây Wifi, chức năng WPS.
– Chức năng quan sát Ngày/ Đêm.
– Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR (Dynamic Noise Reduction).
– Chức năng chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range).
– Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
– Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
– Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON) ,0 Lux with IR |
Shutter time | 1/3 s to 1/10,000 s |
Lens | 2.8mm, 4mm, 6mm @ F2.0 |
Angle of view: 109.4º(2.8mm), 90º(4mm), 53.9º(6mm) | |
Lens Mount | M12 |
Day& Night | IR cut filter with auto switch |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Digital noise reduction | 3D DNR |
P & T rotation | Motorized Pan: -90º ~ 90º, Tilt: 0º ~ 75º |
Compression Standard | |
Video Compression | H.264/ MJPEG/ H.264+ |
Video bit rate | 32Kbps ~ 16Mbps |
Dual Stream | Yes |
Image | |
Max. Image Resolution | 1920 x 1080 |
Frame Rate | 50Hz: 25fps (1920 x 1080), 25fps (1280 x 960), 25fps (1280 x 720) |
60Hz: 30fps (1920 x 1080), 30fps (1280 x 960), 30fps (1280 x 720) | |
Image Settings | Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness adjustable by client software or web browser |
BLC | Yes, zone configurable |
ROI | Support |
Network | |
Network Storage | NAS (Support NFS,SMB/CIFS) |
Alarm Trigger | Line Crossing, Intrusion Detection, Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm, Network disconnect , IP address conflict, Storage exception |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS,RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
General Function | One-key reset, Anti-Flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, Watermark, IP address filtering, Anonymous access |
System Compatibility | ONVIF (Profile S, Profile G), PSIA, CGI, ISAPI |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface |
On-board storage | Built-in Micro SD/ SDHC/ SDXC slot, up to 128 GB |
Alarm interface | 1 x alarm I/O only for – S models |
Audio interface | 1 x audio I/O only for – S models |
Reset Button | Yes |
Wi-Fi Specification (-W) | |
Wireless Standards | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Frequency Range | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | 20/40MHz Support |
Modulation Mode | 802.11b: CCK, QPSK, BPSK |
802.11g/n: OFDM | |
Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/ WPA2-PSK, WPS |
Transfer Rates | 11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: up to 150Mbps |
Wireless Range | 50 meters |
General | |
Power Supply | 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af Class3) |
Power Consumption | Max. 5W (Max. 7 W with IR cut filter on, max. 9W with pan & tilt rotation) |
IR Range | 10 meters |
Dimensions | Φ119.93 x 87.08mm |
Weight | 500g (1.1lbs) |
– Bảo hành: 24 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.